Có 2 kết quả:

一言为定 yī yán wéi dìng ㄧ ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ一言為定 yī yán wéi dìng ㄧ ㄧㄢˊ ㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one word and it's settled (idiom); It's a deal!
(2) That's settled then.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one word and it's settled (idiom); It's a deal!
(2) That's settled then.

Bình luận 0